MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre

Ngày: 20/11/2012
XSBTR - Loại vé: K47T11
Giải ĐB
013315
Giải nhất
55105
Giải nhì
77925
Giải ba
78240
53165
Giải tư
45353
94802
48467
69316
63932
30380
38864
Giải năm
2206
Giải sáu
0411
4090
2226
Giải bảy
101
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
4,8,901,2,5,6
0,111,5,6
0,3225,6
5322
640
0,1,2,653
0,1,264,5,7
67 
 80
 90
 
Ngày: 13/11/2012
XSBTR - Loại vé: K46T11
Giải ĐB
268159
Giải nhất
40822
Giải nhì
88482
Giải ba
65910
95057
Giải tư
46738
44913
00612
04736
66413
12780
59840
Giải năm
6302
Giải sáu
6050
9873
0667
Giải bảy
333
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,5
8
00,2
 10,2,32
0,1,2,822
12,3,733,6,8
 40
 50,7,9
367
5,673
380,2
59 
 
Ngày: 06/11/2012
XSBTR - Loại vé: K45T11
Giải ĐB
638380
Giải nhất
94059
Giải nhì
55114
Giải ba
81470
39099
Giải tư
71042
76356
23806
32692
89440
17077
15233
Giải năm
8139
Giải sáu
9152
3986
0755
Giải bảy
151
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
4,7,806
514
4,5,92 
333,4,9
1,340,2
551,2,5,6
9
0,5,86 
770,7
 80,6
3,5,992,9
 
Ngày: 30/10/2012
XSBTR - Loại vé: K44T10
Giải ĐB
091667
Giải nhất
15040
Giải nhì
32139
Giải ba
70816
10425
Giải tư
93821
76861
18554
76233
53340
85336
00615
Giải năm
3409
Giải sáu
3857
4185
8918
Giải bảy
834
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
4209
2,612,5,6,8
121,5
333,4,6,9
3,5402
1,2,854,7
1,361,7
5,67 
185
0,39 
 
Ngày: 23/10/2012
XSBTR - Loại vé: K43T10
Giải ĐB
307740
Giải nhất
99369
Giải nhì
98447
Giải ba
36446
69906
Giải tư
95674
96118
96505
96384
53155
17861
93246
Giải năm
0770
Giải sáu
7640
8398
2402
Giải bảy
083
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
42,702,5,6
618
02 
838
7,8402,62,7
0,555
0,4261,9
470,4
1,3,983,4
698
 
Ngày: 16/10/2012
XSBTR - Loại vé: K42T10
Giải ĐB
146294
Giải nhất
40849
Giải nhì
45864
Giải ba
87627
90713
Giải tư
62801
88441
56251
08206
42020
40170
86170
Giải năm
9816
Giải sáu
6537
5054
8596
Giải bảy
543
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
2,7201,6
0,4,513,6
 20,3,7
1,2,437
5,6,941,3,9
 51,4
0,1,964
2,3702
 8 
494,6
 
Ngày: 09/10/2012
XSBTR - Loại vé: K41T10
Giải ĐB
068198
Giải nhất
56369
Giải nhì
59125
Giải ba
24881
61108
Giải tư
03139
15572
96942
76456
98316
24257
95344
Giải năm
1368
Giải sáu
9761
1180
9493
Giải bảy
843
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
808
6,816
4,725
4,935,9
442,3,4
2,356,7
1,561,8,9
572
0,6,980,1
3,693,8