MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre

Ngày: 19/11/2013
XSBTR - Loại vé: K47T11
Giải ĐB
933959
Giải nhất
30508
Giải nhì
67109
Giải ba
69073
71606
Giải tư
17829
49761
59460
80520
26876
10041
44645
Giải năm
8048
Giải sáu
7348
0024
2155
Giải bảy
053
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
2,606,82,9
4,61 
 20,4,9
5,73 
241,5,82
4,553,5,9
0,760,1
 73,6
02,428 
0,2,59 
 
Ngày: 12/11/2013
XSBTR - Loại vé: K46T11
Giải ĐB
618463
Giải nhất
88899
Giải nhì
63817
Giải ba
49454
65280
Giải tư
78835
80188
54554
63021
81533
80617
83864
Giải năm
6493
Giải sáu
8268
1405
9713
Giải bảy
646
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
805
213,6,72
 21
1,3,6,933,5
52,646
0,3542
1,463,4,8
127 
6,880,8
993,9
 
Ngày: 05/11/2013
XSBTR - Loại vé: K45T11
Giải ĐB
436843
Giải nhất
55218
Giải nhì
53341
Giải ba
94100
88881
Giải tư
29824
66950
22886
79538
53133
83888
43998
Giải năm
5770
Giải sáu
5322
8083
6388
Giải bảy
087
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700
4,818
222,4
3,4,833,8
241,3,5
450
86 
870
1,3,82,981,3,6,7
82
 98
 
Ngày: 29/10/2013
XSBTR - Loại vé: K44T10
Giải ĐB
123099
Giải nhất
84630
Giải nhì
92914
Giải ba
84012
91895
Giải tư
55346
65167
84126
62410
48199
17517
80544
Giải năm
4642
Giải sáu
0809
3493
1699
Giải bảy
865
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
1,3,909
 10,2,4,7
1,426
930
1,442,4,6
6,95 
2,465,7
1,67 
 8 
0,9390,3,5,93
 
Ngày: 22/10/2013
XSBTR - Loại vé: K43T10
Giải ĐB
303082
Giải nhất
42466
Giải nhì
24044
Giải ba
39548
42995
Giải tư
66283
20949
96198
12048
74051
58222
38080
Giải năm
0769
Giải sáu
5482
4128
9897
Giải bảy
920
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
2,80 
51 
2,4,8220,2,8
83 
442,4,82,9
951
666,9
97 
2,42,980,22,3
4,695,7,8
 
Ngày: 15/10/2013
XSBTR - Loại vé: K42T10
Giải ĐB
758087
Giải nhất
09560
Giải nhì
65333
Giải ba
98634
92092
Giải tư
19772
39741
34862
93857
21341
38013
62781
Giải năm
0596
Giải sáu
1874
8457
2237
Giải bảy
115
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
60 
42,813,5
6,7,92 
1,333,4,7
3,7412
1572,8
960,2
3,52,872,4
581,7
 92,6
 
Ngày: 08/10/2013
XSBTR - Loại vé: K41T10
Giải ĐB
135708
Giải nhất
29229
Giải nhì
78752
Giải ba
89320
78896
Giải tư
62532
97285
94808
41175
42398
85583
81938
Giải năm
6145
Giải sáu
2681
2158
3827
Giải bảy
408
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
2,6083
81 
3,520,7,9
832,8
 45
4,7,852,8
960
275
03,3,5,981,3,5
296,8