MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 22/11/2011
XSBL - Loại vé: T11K4
Giải ĐB
230874
Giải nhất
62266
Giải nhì
28412
Giải ba
80407
96681
Giải tư
24993
64980
63105
00262
34587
30432
71359
Giải năm
1264
Giải sáu
0469
7473
6417
Giải bảy
545
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
805,7
812,7
1,3,62 
7,932
6,745
0,459
662,4,6,9
0,1,873,4
 80,1,7
5,6,993,9
 
Ngày: 15/11/2011
XSBL - Loại vé: T11K3
Giải ĐB
550334
Giải nhất
13910
Giải nhì
30951
Giải ba
42028
89872
Giải tư
79964
74172
38606
81871
97025
76236
76827
Giải năm
7932
Giải sáu
0408
7949
8911
Giải bảy
734
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
106,8
1,5,710,1
3,7225,7,8
 32,42,6
32,649
251
0,364
271,22
0,2,98 
498
 
Ngày: 08/11/2011
XSBL - Loại vé: T11K2
Giải ĐB
687208
Giải nhất
49392
Giải nhì
20032
Giải ba
88738
98407
Giải tư
61940
93415
72029
64000
85450
54391
74528
Giải năm
6046
Giải sáu
7362
7727
7957
Giải bảy
826
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
0,4,500,7,8
915
3,6,926,7,8,9
 32,7,8
 40,6
150,7
2,462
0,2,3,57 
0,2,38 
291,2
 
Ngày: 01/11/2011
XSBL - Loại vé: T11K1
Giải ĐB
159319
Giải nhất
40399
Giải nhì
77654
Giải ba
30226
32171
Giải tư
93769
89004
80483
10693
46152
51609
95031
Giải năm
5470
Giải sáu
9770
7424
1385
Giải bảy
494
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
7204,9
3,719
5242,6
8,931
0,22,5,94 
852,4
269
 702,1
 83,5
0,1,6,993,4,9
 
Ngày: 25/10/2011
XSBL - Loại vé: T10K4
Giải ĐB
679699
Giải nhất
27394
Giải nhì
49624
Giải ba
19596
90844
Giải tư
04371
83930
93511
48349
54633
16848
76601
Giải năm
1022
Giải sáu
2273
2786
6555
Giải bảy
212
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
301
0,1,711,2
1,222,4,9
3,730,3
2,4,944,8,9
555
8,96 
 71,3
486
2,4,994,6,9
 
Ngày: 18/10/2011
XSBL - Loại vé: T10K3
Giải ĐB
509306
Giải nhất
16374
Giải nhì
54563
Giải ba
39571
24783
Giải tư
62966
93765
95029
89263
92272
70170
58281
Giải năm
9137
Giải sáu
4732
4925
1497
Giải bảy
221
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
706
2,7,81 
3,721,5,6,9
62,832,7
74 
2,65 
0,2,6632,5,6
3,970,1,2,4
 81,3
297
 
Ngày: 11/10/2011
XSBL - Loại vé: T10K2
Giải ĐB
469309
Giải nhất
52975
Giải nhì
97244
Giải ba
93209
71230
Giải tư
37305
91504
33305
44729
36750
86596
74415
Giải năm
6426
Giải sáu
4825
5443
2916
Giải bảy
970
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
3,5,704,52,92
 15,6
 25,6,9
430,8
0,443,4
02,1,2,750
1,2,96 
 70,5
38 
02,296