MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 16/12/2014
XSBL - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
030139
Giải nhất
03276
Giải nhì
90203
Giải ba
48182
59839
Giải tư
63001
15486
14531
32073
84038
07202
07470
Giải năm
1867
Giải sáu
8658
0177
2326
Giải bảy
915
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
701,2,3
0,315
0,826
0,731,8,92
 4 
158
2,72,867
6,770,3,62,7
3,582,6
329 
 
Ngày: 09/12/2014
XSBL - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
111607
Giải nhất
33591
Giải nhì
71689
Giải ba
80045
61660
Giải tư
17416
18175
47094
77565
34808
97715
84022
Giải năm
5905
Giải sáu
9912
2233
2516
Giải bảy
275
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
605,7,8
912,5,62
1,222
333
945
0,1,4,6
73
5 
1260,5
0753
089
891,4
 
Ngày: 02/12/2014
XSBL - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
028036
Giải nhất
67449
Giải nhì
02530
Giải ba
77223
83513
Giải tư
86527
64543
73359
90143
55086
38527
58369
Giải năm
0100
Giải sáu
6698
4141
7491
Giải bảy
723
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,300
42,913
 232,72
1,22,4230,6
 412,32,9
 59
3,869
227 
986
4,5,691,8
 
Ngày: 25/11/2014
XSBL - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
757153
Giải nhất
91717
Giải nhì
48583
Giải ba
59187
34319
Giải tư
93281
35363
27264
56275
03763
49749
34462
Giải năm
2450
Giải sáu
5671
4677
2151
Giải bảy
576
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
50 
5,7,817,9
62 
5,62,837
649
750,1,3
762,32,4
1,3,7,871,5,6,7
 81,3,7
1,49 
 
Ngày: 18/11/2014
XSBL - Loại vé: T11K3
Giải ĐB
600800
Giải nhất
39690
Giải nhì
12885
Giải ba
36173
62807
Giải tư
89307
30934
21709
56099
94587
94988
14114
Giải năm
5876
Giải sáu
8879
0939
7565
Giải bảy
696
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
0,900,72,9
 14
 2 
734,9
1,34 
6,85 
7,965
02,873,6,8,9
7,885,7,8
0,3,7,990,6,9
 
Ngày: 11/11/2014
XSBL - Loại vé: T11K2
Giải ĐB
608943
Giải nhất
48023
Giải nhì
38608
Giải ba
16755
77302
Giải tư
75350
41822
47660
25606
57750
79603
11293
Giải năm
3094
Giải sáu
4996
0954
9665
Giải bảy
674
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
52,602,3,62,8
 1 
0,222,3
0,2,4,93 
5,7,943
5,6502,4,5
02,960,5
 74
08 
 93,4,6
 
Ngày: 04/11/2014
XSBL - Loại vé: T11K1
Giải ĐB
554106
Giải nhất
20754
Giải nhì
61990
Giải ba
68624
49456
Giải tư
81623
16598
00152
65605
89273
57542
07171
Giải năm
0310
Giải sáu
1767
0364
8035
Giải bảy
853
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
1,905,6
710
4,523,4
2,5,7,835
2,5,642
0,352,3,4,6
0,564,7
671,3
983
 90,8