MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình

Ngày: 26/03/2023
2PM-7PM-11PM-3PM-4PM-6PM
Giải ĐB
57765
Giải nhất
81664
Giải nhì
81817
24222
Giải ba
29370
84409
04923
57889
07071
93934
Giải tư
4102
2973
6263
6666
Giải năm
8566
3378
2688
1310
3160
6446
Giải sáu
895
560
344
Giải bảy
30
52
63
13
ChụcSốĐ.Vị
1,3,62,702,9
710,3,7
0,2,522,3
1,2,62,730,4
3,4,644,6
6,952
4,62602,32,4,5
62
170,1,3,8
7,888,9
0,895
 
Ngày: 19/03/2023
8PV-6PV-1PV-2PV-15PV-14PV
Giải ĐB
86903
Giải nhất
51904
Giải nhì
86833
22870
Giải ba
85621
16256
18746
84156
68556
38891
Giải tư
3826
9033
6756
8348
Giải năm
9234
5163
4061
7108
1862
5943
Giải sáu
562
892
334
Giải bảy
04
72
23
96
ChụcSốĐ.Vị
703,42,8
2,6,91 
62,7,921,3,6
0,2,32,4
6
332,42
02,3243,6,8
 564
2,4,54,961,22,3
 70,2
0,48 
 91,2,6
 
Ngày: 12/03/2023
6ND-8ND-5ND-1ND-9ND-10ND
Giải ĐB
56695
Giải nhất
14685
Giải nhì
86290
10847
Giải ba
34708
21368
14720
47299
88746
86664
Giải tư
7445
4972
3960
2366
Giải năm
5485
6833
4077
3698
4339
1046
Giải sáu
108
993
097
Giải bảy
03
96
19
08
ChụcSốĐ.Vị
2,6,903,83
 19
720
0,3,933,9
645,62,7
4,82,95 
42,6,960,4,6,8
4,7,972,7
03,6,9852
1,3,990,3,5,6
7,8,9
 
Ngày: 05/03/2023
5NM-2NM-3NM-1NM-4NM-11NM
Giải ĐB
58118
Giải nhất
72226
Giải nhì
98850
15773
Giải ba
71749
51632
31209
50187
40158
45441
Giải tư
5688
2460
5843
0309
Giải năm
4886
9358
5870
7416
4769
2711
Giải sáu
963
478
989
Giải bảy
55
01
37
62
ChụcSốĐ.Vị
5,6,701,92
0,1,411,6,8
3,626
4,6,732,7
 41,3,9
550,5,82
1,2,860,2,3,9
3,870,3,8
1,52,7,886,7,8,9
02,4,6,89 
 
Ngày: 26/02/2023
15NV-9NV-6NV-2NV-1NV-14NV
Giải ĐB
67360
Giải nhất
84040
Giải nhì
06293
78613
Giải ba
24044
91197
69571
29604
00428
26260
Giải tư
4048
4141
7341
5700
Giải năm
7841
6441
1365
9604
4719
8308
Giải sáu
797
374
706
Giải bảy
41
71
90
63
ChụcSốĐ.Vị
0,4,62,900,42,6,8
45,7213,9
 28
1,6,93 
02,4,740,15,4,8
65 
0602,3,5
92712,4
0,2,48 
190,3,72
 
Ngày: 19/02/2023
6MD-10MD-2MD-3MD-13MD-14MD
Giải ĐB
37264
Giải nhất
91013
Giải nhì
12898
74782
Giải ba
55545
21772
22607
84687
82142
07279
Giải tư
0761
3614
1563
8265
Giải năm
1344
6462
7435
1453
9110
8165
Giải sáu
070
804
075
Giải bảy
54
04
48
50
ChụcSốĐ.Vị
1,5,7042,7
610,3,4
4,6,7,82 
1,5,635
02,1,4,5
6
42,4,5,8
3,4,62,750,3,4
 61,2,3,4
52
0,870,2,5,9
4,982,7
798
 
Ngày: 12/02/2023
5MN-12MN-8MN-15MN-13MN-7MN
Giải ĐB
09841
Giải nhất
45011
Giải nhì
90809
72174
Giải ba
65283
75479
49179
37768
19980
20304
Giải tư
4317
8272
6686
8254
Giải năm
6216
2610
5272
7590
2067
7968
Giải sáu
343
444
603
Giải bảy
63
42
35
13
ChụcSốĐ.Vị
1,8,903,4,9
1,410,1,3,6
7
4,722 
0,1,4,6
8
35
0,4,5,741,2,3,4
354
1,863,7,82
1,6722,4,92
6280,3,6
0,7290