MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định

Ngày: 20/04/2024
3KY-7KY-4KY-8KY-5KY-14KY-9KY-17KY
Giải ĐB
29379
Giải nhất
29822
Giải nhì
24933
27395
Giải ba
63254
65829
39579
26917
20063
91422
Giải tư
9186
1763
9385
1320
Giải năm
5451
3289
0892
4290
1448
7357
Giải sáu
899
689
390
Giải bảy
05
60
99
33
ChụcSốĐ.Vị
2,6,9205
517
22,920,22,9
32,62332
548
0,8,951,4,7
860,32
1,5792
485,6,92
2,72,82,92902,2,5,92
 
Ngày: 13/04/2024
5KQ-15KQ-9KQ-4KQ-8KQ-1KQ-18KQ-12KQ
Giải ĐB
90649
Giải nhất
71212
Giải nhì
55720
56680
Giải ba
64761
94392
09089
57015
06920
83467
Giải tư
1452
5230
5083
2320
Giải năm
4090
8241
0310
6378
1575
3896
Giải sáu
756
690
503
Giải bảy
58
28
35
64
ChụcSốĐ.Vị
1,23,3,8
92
03
4,610,2,5
1,5,9203,8
0,830,5
641,9
1,3,752,6,8
5,961,4,7
675,8
2,5,780,3,9
4,8902,2,6
 
Ngày: 06/04/2024
16KF-18KF-13KF-10KF-12KF-1KF-17KF-4KF
Giải ĐB
00312
Giải nhất
44708
Giải nhì
88283
64571
Giải ba
91798
21146
05250
09523
92549
73943
Giải tư
1449
2399
7871
7371
Giải năm
5848
3389
9405
8301
7420
2661
Giải sáu
142
732
198
Giải bảy
21
59
95
03
ChụcSốĐ.Vị
2,501,3,5,8
0,2,6,7312
1,3,420,1,3
0,2,4,832
 42,3,6,8
92
0,950,9
461
 713
0,4,9283,9
42,5,8,995,82,9
 
Ngày: 30/03/2024
6HY-8HY-2HY-20HY-18HY-9HY-4HY-5HY
Giải ĐB
62135
Giải nhất
21141
Giải nhì
45857
86656
Giải ba
70417
47299
17041
28867
87844
03831
Giải tư
7920
9023
7131
8460
Giải năm
3372
5765
0633
8326
3811
4220
Giải sáu
752
057
840
Giải bảy
96
94
29
09
ChụcSốĐ.Vị
22,4,609
1,32,4211,7
5,7202,3,6,9
2,3312,3,5
4,940,12,4
3,652,6,72
2,5,960,5,7
1,52,672
 8 
0,2,994,6,9
 
Ngày: 23/03/2024
11HQ-16HQ-1HQ-3HQ-4HQ-18HQ-10HQ-14HQ
Giải ĐB
59882
Giải nhất
35161
Giải nhì
80009
90230
Giải ba
27850
78279
76809
32621
30855
65708
Giải tư
4114
7900
0301
0473
Giải năm
6540
7127
8212
9532
2160
6720
Giải sáu
460
122
532
Giải bảy
85
51
42
16
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,4
5,62
00,1,8,92
0,2,5,612,4,6
1,2,32,4
8
20,1,2,7
730,22
140,2
5,850,1,5
1602,1
273,9
082,5
02,79 
 
Ngày: 16/03/2024
20HF-15HF-9HF-18HF-8HF-2HF-12HF-11HF
Giải ĐB
05667
Giải nhất
42692
Giải nhì
26834
13884
Giải ba
41197
48183
30209
40650
38977
31619
Giải tư
6327
7526
8813
8004
Giải năm
0083
3362
9225
6115
7179
7774
Giải sáu
970
842
546
Giải bảy
49
58
26
20
ChụcSốĐ.Vị
2,5,704,9
 13,5,9
4,6,920,5,62,7
1,8234
0,3,7,842,6,9
1,250,8
22,462,7
2,6,7,970,4,7,9
5832,4
0,1,4,792,7
 
Ngày: 09/03/2024
15GY-19GY-9GY-6GY-5GY-8GY-11GY-7GY
Giải ĐB
97041
Giải nhất
66285
Giải nhì
61339
03320
Giải ba
97684
81378
67753
20613
13219
64710
Giải tư
5334
1854
9868
8120
Giải năm
7819
2869
7366
5797
7110
6682
Giải sáu
110
477
078
Giải bảy
86
29
28
10
ChụcSốĐ.Vị
14,220 
4104,3,92
8202,8,9
1,534,9
3,5,841
853,4
6,866,8,9
7,977,82
2,6,7282,4,5,6
12,2,3,697