MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định

Ngày: 10/06/2023
3TX-14TX-11TX-9TX-10TX-7TX
Giải ĐB
01936
Giải nhất
55702
Giải nhì
21837
13114
Giải ba
08654
54284
25038
62695
93652
66007
Giải tư
8658
7816
4181
5440
Giải năm
9502
0063
9147
3150
5628
3045
Giải sáu
422
133
144
Giải bảy
36
39
68
88
ChụcSốĐ.Vị
4,5022,7
814,6
02,2,522,8
3,633,62,7,8
9
1,4,5,840,4,5,7
4,950,2,4,8
1,3263,8
0,3,47 
2,3,5,6
8
81,4,8
395
 
Ngày: 03/06/2023
4SE-2SE-6SE-1SE-13SE-15SE
Giải ĐB
00370
Giải nhất
78005
Giải nhì
16546
35426
Giải ba
15605
56082
31226
67812
04642
88608
Giải tư
2225
9739
3893
4075
Giải năm
4130
2099
9557
8041
9044
0883
Giải sáu
679
741
845
Giải bảy
08
65
40
83
ChụcSốĐ.Vị
3,4,7052,82
4212
1,4,825,62
82,930,9
440,12,2,4
5,6
02,2,4,6
7
57
22,465
570,5,9
0282,32
3,7,993,9
 
Ngày: 27/05/2023
2SN-12SN-7SN-10SN-14SN-9SN
Giải ĐB
96237
Giải nhất
71344
Giải nhì
42533
09954
Giải ba
96746
15579
95688
52419
28175
26519
Giải tư
6364
8867
3211
1681
Giải năm
1698
8940
8762
7901
5425
2843
Giải sáu
849
191
024
Giải bảy
76
31
54
45
ChụcSốĐ.Vị
401
0,1,3,8
9
11,92
624,5
3,431,3,7
2,4,52,640,3,4,5
6,9
2,4,7542
4,762,4,7
3,675,6,9
8,981,8
12,4,791,8
 
Ngày: 20/05/2023
2SX-13SX-8SX-6SX-3SX-11SX
Giải ĐB
70452
Giải nhất
64077
Giải nhì
44767
24888
Giải ba
25683
81997
59483
16534
45895
15457
Giải tư
0445
1674
9879
7857
Giải năm
1901
4137
7930
4334
1079
9162
Giải sáu
956
370
377
Giải bảy
99
33
04
27
ChụcSốĐ.Vị
3,701,4
01 
5,627
3,8230,3,42,7
0,32,745
4,952,6,72
562,7
2,3,52,6
72,9
70,4,72,92
8832,8
72,995,7,9
 
Ngày: 13/05/2023
7RE-15RE-10RE-12RE-13RE-1RE
Giải ĐB
19949
Giải nhất
70603
Giải nhì
83105
86922
Giải ba
04612
77933
98947
17393
21474
09615
Giải tư
4996
8991
7581
3443
Giải năm
2415
2468
9975
7844
5836
7768
Giải sáu
209
521
997
Giải bảy
68
90
08
10
ChụcSốĐ.Vị
1,903,5,8,9
2,8,910,2,52
1,221,2
0,3,4,933,6
4,743,4,7,9
0,12,75 
3,9683
4,974,5
0,6381
0,490,1,3,6
7
 
Ngày: 06/05/2023
14RN-2RN-11RN-7RN-10RN-12RN
Giải ĐB
02904
Giải nhất
87627
Giải nhì
84022
69837
Giải ba
43316
26074
17200
07162
44168
45606
Giải tư
6611
3858
7560
8625
Giải năm
7551
8919
0927
7435
4397
8312
Giải sáu
438
142
508
Giải bảy
16
26
19
62
ChụcSốĐ.Vị
0,600,4,6,8
1,511,2,62,92
1,2,4,6222,5,6,72
 35,7,8
0,742
2,351,8
0,12,260,22,8
22,3,974
0,3,5,68 
1297
 
Ngày: 29/04/2023
12RX-13RX-9RX-3RX-7RX-6RX
Giải ĐB
54639
Giải nhất
71291
Giải nhì
41698
59064
Giải ba
63882
53656
95705
24224
25635
22662
Giải tư
8260
0406
4970
2455
Giải năm
1445
6930
6352
4790
5507
1824
Giải sáu
123
603
919
Giải bảy
91
31
29
21
ChụcSốĐ.Vị
3,6,7,903,5,6,7
2,3,9219
5,6,821,3,42,9
0,230,1,5,9
22,645
0,3,4,552,5,6
0,560,2,4
070
982
1,2,390,12,8