MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định

Ngày: 04/03/2023
3NP-12NP-9NP-15NP-2NP-5NP
Giải ĐB
06743
Giải nhất
89246
Giải nhì
53202
56726
Giải ba
17865
78228
68740
25838
07187
80970
Giải tư
6109
2529
0747
1139
Giải năm
8653
2345
9186
3799
9284
2745
Giải sáu
717
825
425
Giải bảy
96
47
10
23
ChụcSốĐ.Vị
1,4,702,9
 10,7
023,52,6,8
9
2,4,538,9
840,3,52,6
72
22,42,653
2,4,8,965
1,42,870
2,384,6,7
0,2,3,996,9
 
Ngày: 25/02/2023
12NX-7NX-1NX-15NX-4NX-2NX
Giải ĐB
30415
Giải nhất
46223
Giải nhì
32874
26964
Giải ba
77894
62144
22240
74314
60521
44090
Giải tư
0570
3424
1563
1970
Giải năm
3127
3664
5294
2775
0415
2860
Giải sáu
967
705
404
Giải bảy
68
40
91
77
ChụcSốĐ.Vị
42,6,72,904,5
2,914,52
 21,3,4,7
2,63 
0,1,2,4
62,7,92
402,4
0,12,75 
 60,3,42,7
8
2,6,7702,4,5,7
68 
 90,1,42
 
Ngày: 18/02/2023
2ME-14ME-5ME-13ME-8ME-7ME
Giải ĐB
44971
Giải nhất
76196
Giải nhì
80204
83379
Giải ba
30910
56929
01406
78478
45245
15333
Giải tư
8607
9371
4039
2793
Giải năm
9602
4194
2098
5358
0609
0472
Giải sáu
235
816
121
Giải bảy
16
78
46
36
ChụcSốĐ.Vị
102,4,6,7
9
2,7210,62
0,721,9
3,933,5,6,9
0,945,6
3,458
0,12,3,4
9
6 
0712,2,82,9
5,72,98 
0,2,3,793,4,6,8
 
Ngày: 11/02/2023
7MP-5MP-6MP-13MP-10MP-9MP
Giải ĐB
98713
Giải nhất
18834
Giải nhì
17460
78706
Giải ba
74043
63680
00185
61529
94039
45565
Giải tư
5543
1288
4007
4955
Giải năm
4040
0319
4862
5733
5162
8364
Giải sáu
413
063
891
Giải bảy
23
31
13
97
ChụcSốĐ.Vị
4,6,806,7
3,9133,9
6223,9
13,2,3,42
6
31,3,4,9
3,640,32
5,6,855
060,22,3,4
5
0,97 
880,5,8
1,2,391,7
 
Ngày: 04/02/2023
2MX-1MX-12MX-8MX-6MX-3MX
Giải ĐB
64948
Giải nhất
04674
Giải nhì
16883
77334
Giải ba
12795
68347
65312
09038
86560
22314
Giải tư
2746
8474
2057
3300
Giải năm
5264
2363
1877
0033
2488
9198
Giải sáu
104
622
010
Giải bảy
77
06
18
96
ChụcSốĐ.Vị
0,1,600,4,6
 10,2,4,8
1,222
3,6,833,4,8
0,1,3,6
72
46,7,8
957
0,4,960,3,4
4,5,72742,72
1,3,4,8
9
83,8
 95,6,8
 
Ngày: 28/01/2023
10LE-9LE-8LE-11LE-12LE-15LE
Giải ĐB
87219
Giải nhất
88795
Giải nhì
61887
71870
Giải ba
36399
99176
44895
48144
89665
83781
Giải tư
1226
3681
3051
3591
Giải năm
1368
8512
0613
9140
8974
7483
Giải sáu
313
104
436
Giải bảy
30
87
80
75
ChụcSốĐ.Vị
3,4,7,804
5,82,912,32,9
126
12,830,6
0,4,740,4
6,7,9251
2,3,765,8
8270,4,5,6
680,12,3,72
1,991,52,9
 
Ngày: 14/01/2023
16LU-3LU-6LU-15LU-11LU-19LU-4LU-17LU
Giải ĐB
62940
Giải nhất
27086
Giải nhì
84830
42992
Giải ba
26177
28240
86842
54934
53016
11166
Giải tư
1213
7375
8375
1727
Giải năm
0737
3018
1279
2435
5696
5434
Giải sáu
949
318
656
Giải bảy
02
34
82
81
ChụcSốĐ.Vị
3,4202
813,6,82
0,4,8,927
130,43,5,7
33402,2,9
3,7256
1,5,6,8
9
66
2,3,7752,7,9
1281,2,6
4,792,6