MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng

Ngày: 04/08/2023
8VF-15VF-10VF-7VF-4VF-2VF
Giải ĐB
56177
Giải nhất
48747
Giải nhì
08038
37072
Giải ba
99486
05006
99927
68286
14345
93225
Giải tư
0919
1056
1782
9529
Giải năm
9766
6862
2021
4679
6637
8444
Giải sáu
361
602
847
Giải bảy
62
88
73
36
ChụcSốĐ.Vị
 02,6
2,619
0,62,7,821,5,7,9
736,7,8
444,5,72
2,456
0,3,5,6
82
61,22,6
2,3,42,772,3,7,9
3,882,62,8
1,2,79 
 
Ngày: 28/07/2023
6VP-11VP-9VP-15VP-4VP-7VP
Giải ĐB
40915
Giải nhất
79375
Giải nhì
19984
99134
Giải ba
03439
03628
39226
09345
12556
43022
Giải tư
9679
5267
1544
2874
Giải năm
1183
4538
2948
6987
4178
1682
Giải sáu
812
027
864
Giải bảy
68
34
93
18
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 12,5,8
1,2,822,6,7,8
8,9342,8,9
32,4,6,7
8
44,5,8
1,4,756
2,564,7,8
2,6,874,5,8,9
1,2,3,4
6,7
82,3,4,7
3,793
 
Ngày: 21/07/2023
1VY-4VY-8VY-7VY-11VY-10VY
Giải ĐB
35944
Giải nhất
72926
Giải nhì
31283
67742
Giải ba
31166
69906
72537
72985
77782
07426
Giải tư
9318
8610
6324
3745
Giải năm
1283
3054
4145
9206
2509
7767
Giải sáu
924
677
286
Giải bảy
83
52
26
95
ChụcSốĐ.Vị
1062,9
 10,8
4,5,8242,63
8337
22,4,542,4,52
42,8,952,4
02,23,6,866,7
3,6,777
182,33,5,6
095
 
Ngày: 14/07/2023
11UF-14UF-5UF-9UF-2UF-4UF
Giải ĐB
78668
Giải nhất
82538
Giải nhì
75699
31456
Giải ba
75013
86668
71819
33871
83628
63670
Giải tư
1258
2533
0428
2403
Giải năm
8900
7404
7012
5658
5092
3728
Giải sáu
143
597
118
Giải bảy
45
46
49
64
ChụcSốĐ.Vị
0,700,3,4
712,3,8,9
1,9283
0,1,3,433,8
0,643,5,6,9
456,82
4,564,82
970,1
1,23,3,52
62
8 
1,4,992,7,9
 
Ngày: 07/07/2023
3UP-14UP-12UP-8UP-6UP-15UP
Giải ĐB
93076
Giải nhất
94746
Giải nhì
78078
12706
Giải ba
23849
92420
73292
31179
01655
13960
Giải tư
0155
7242
3503
7485
Giải năm
5440
4198
2074
7057
3193
7035
Giải sáu
784
719
419
Giải bảy
12
19
90
84
ChụcSốĐ.Vị
2,4,6,903,6
 12,93
1,4,920
0,935
7,8240,2,6,9
3,52,8552,7
0,4,760
574,6,8,9
7,9842,5
13,4,790,2,3,8
 
Ngày: 30/06/2023
15UY-2UY-11UY-12UY-5UY-6UY
Giải ĐB
69851
Giải nhất
88124
Giải nhì
66159
11919
Giải ba
07922
80284
92702
43791
92613
53904
Giải tư
4262
5196
2479
4379
Giải năm
2466
8092
8630
6719
3089
6022
Giải sáu
207
869
283
Giải bảy
89
82
08
34
ChụcSốĐ.Vị
302,4,7,8
5,913,92
0,22,6,8
9
222,4
1,830,4
0,2,3,84 
 51,9
6,962,6,9
0792
082,3,4,92
12,5,6,72
82
91,2,6
 
Ngày: 23/06/2023
4TF-10TF-12TF-5TF-15TF-7TF
Giải ĐB
83660
Giải nhất
29556
Giải nhì
84109
08146
Giải ba
94501
89896
47585
80207
97187
00361
Giải tư
4205
2870
8205
0899
Giải năm
5152
3767
5317
5262
3839
5697
Giải sáu
662
169
936
Giải bảy
36
84
41
44
ChụcSốĐ.Vị
6,701,52,7,9
0,4,617
5,622 
 362,9
4,841,4,6
02,852,6
32,4,5,960,1,22,7
9
0,1,6,8
9
70
 84,5,7
0,3,6,996,7,9