|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 25/12/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ sáu | Kỳ vé: #01277 | Ngày quay thưởng 15/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 45,581,631,000đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,613 | 300,000đ | Giải ba | | 28,419 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01113 | Ngày quay thưởng 14/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 48,362,506,500đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,614,799,400đ | Giải nhất | | 18 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 855 | 500,000đ | Giải ba | | 15,606 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01276 | Ngày quay thưởng 13/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 42,456,900,000đ | Giải nhất | | 37 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,864 | 300,000đ | Giải ba | | 29,918 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01112 | Ngày quay thưởng 12/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 46,129,206,900đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,366,655,000đ | Giải nhất | | 15 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 786 | 500,000đ | Giải ba | | 16,684 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01275 | Ngày quay thưởng 10/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 39,606,306,500đ | Giải nhất | | 36 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,540 | 300,000đ | Giải ba | | 27,009 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01111 | Ngày quay thưởng 09/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 43,415,255,550đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,065,104,850đ | Giải nhất | | 10 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 709 | 500,000đ | Giải ba | | 16,263 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01274 | Ngày quay thưởng 08/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 37,004,206,500đ | Giải nhất | | 27 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,540 | 300,000đ | Giải ba | | 25,911 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01110 | Ngày quay thưởng 07/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 40,954,938,600đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,791,736,300đ | Giải nhất | | 11 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 610 | 500,000đ | Giải ba | | 14,503 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01273 | Ngày quay thưởng 06/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 34,366,173,000đ | Giải nhất | | 28 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,366 | 300,000đ | Giải ba | | 24,230 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01109 | Ngày quay thưởng 05/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 38,354,528,100đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,502,801,800đ | Giải nhất | | 8 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 558 | 500,000đ | Giải ba | | 13,177 | 50,000đ |
|
|
|
|