|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 25/12/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ sáu | Kỳ vé: #01274 | Ngày quay thưởng 08/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 37,004,206,500đ | Giải nhất | | 27 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,540 | 300,000đ | Giải ba | | 25,911 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01110 | Ngày quay thưởng 07/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 40,954,938,600đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,791,736,300đ | Giải nhất | | 11 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 610 | 500,000đ | Giải ba | | 14,503 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01273 | Ngày quay thưởng 06/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 34,366,173,000đ | Giải nhất | | 28 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,366 | 300,000đ | Giải ba | | 24,230 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01109 | Ngày quay thưởng 05/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 38,354,528,100đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,502,801,800đ | Giải nhất | | 8 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 558 | 500,000đ | Giải ba | | 13,177 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01272 | Ngày quay thưởng 03/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 31,646,618,500đ | Giải nhất | | 37 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,395 | 300,000đ | Giải ba | | 22,254 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01108 | Ngày quay thưởng 02/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 35,592,679,650đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,195,929,750đ | Giải nhất | | 15 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 803 | 500,000đ | Giải ba | | 15,578 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01271 | Ngày quay thưởng 01/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 29,358,428,000đ | Giải nhất | | 28 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,133 | 300,000đ | Giải ba | | 21,618 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01107 | Ngày quay thưởng 31/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 33,829,311,900đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,209,448,550đ | Giải nhất | | 10 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 730 | 500,000đ | Giải ba | | 15,439 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01270 | Ngày quay thưởng 30/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 26,810,933,500đ | Giải nhất | | 38 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,401 | 300,000đ | Giải ba | | 22,165 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01106 | Ngày quay thưởng 29/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 31,944,274,950đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,947,249,250đ | Giải nhất | | 22 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,031 | 500,000đ | Giải ba | | 17,915 | 50,000đ |
|
|
|
|