MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 12/01/2023

Chọn miền ưu tiên:
Thứ năm
12/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
XSTN - 1K2
51
760
0202
6070
0098
9640
35379
30511
63235
30209
27751
56813
82264
75473
86230
19588
69296
426832
An Giang
XSAG - AG-1K2
85
283
7321
7623
5384
2952
41130
01341
26461
23426
43461
50444
17330
04515
34506
61981
83359
470279
Bình Thuận
XSBTH - 1K2
28
613
5561
6223
9139
7542
16653
36658
10915
42323
90692
16532
44968
22092
49391
75433
70289
883853
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ nămNgày: 12/01/2023
11LX-8LX-15LX-12LX-4LX-10LX
Giải ĐB
18452
Giải nhất
99849
Giải nhì
27621
91955
Giải ba
09319
34625
29740
28430
97779
44856
Giải tư
2502
3884
3118
5818
Giải năm
5434
7882
4474
0383
7694
3970
Giải sáu
122
547
305
Giải bảy
47
29
85
00
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ năm
12/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
03
886
5600
2373
6080
5316
94219
96845
14145
00359
86045
59259
22509
46076
44087
98236
44753
707383
Quảng Trị
XSQT
39
375
2116
6637
6026
0280
66466
02771
96136
96301
27621
79702
19452
38252
84317
16783
54741
424873
Quảng Bình
XSQB
88
567
7045
1597
1267
0562
56659
19380
75197
89523
37767
50987
12739
62482
96452
96871
74828
050094
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 11/01/2023

Thứ tư
11/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
XSDN - 1K2
29
909
2864
0032
8396
4912
52168
61409
63564
83826
16376
78596
63021
99636
37343
56605
70130
553182
Cần Thơ
XSCT - K2T1
22
282
3080
9205
5717
6253
40718
43431
76361
66430
21401
33022
60115
63171
90951
70858
35704
488615
Sóc Trăng
XSST - K2T1
22
645
1039
4733
4589
1758
34404
28623
57654
86322
85751
38103
06552
78423
92282
77006
60167
761195
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ tưNgày: 11/01/2023
5LY-8LY-15LY-11LY-6LY-10LY
Giải ĐB
04942
Giải nhất
31511
Giải nhì
96915
35210
Giải ba
18352
34017
18642
36531
84392
83681
Giải tư
3310
7880
2041
5685
Giải năm
8549
1897
3789
6576
0560
7094
Giải sáu
001
655
214
Giải bảy
97
79
12
74
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ tư
11/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
71
791
8016
5845
6641
8333
76266
58915
83942
30142
16296
42274
41019
42910
06816
41741
77206
386421
Khánh Hòa
XSKH
25
178
0626
8847
9330
5570
10216
91181
71908
36811
40528
19562
40243
07448
54334
10749
75155
356096
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto